門
Chữ Hán[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
門 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ[sửa]
門
- Cổng; cửa.
- Van; công tắc.
- Cách thức; phương pháp.
- Gia đình; nhà; hộ.
- Phái (tôn giáo, học thuật).
- (Phân loại học) Ngành.
- (Logic, điện tử học) Cổng logic.
Hậu tố[sửa]
門
- Dùng để tạo ra tên gọi vụ bê bối.
Danh từ riêng[sửa]
門
- Họ "Môn".