Bước tới nội dung

wiring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪ.riɳ/

Động từ

[sửa]

wiring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wire" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wiring /ˈwɑɪ.riɳ/

  1. (Rađiô) Sự lắp ráp.
  2. (Kỹ thuật) Sự chằng lưới sắt.
  3. (Điện học) Sự đặt đường dây; hệ thống dây điện.

Tham khảo

[sửa]