Bước tới nội dung

wiring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɑɪ.riɳ/

Động từ

wiring

  1. hiện tại phân từ của wire

Chia động từ

Danh từ

wiring /ˈwɑɪ.riɳ/

  1. (Rađiô) Sự lắp ráp.
  2. (Kỹ thuật) Sự chằng lưới sắt.
  3. (Điện học) Sự đặt đường dây; hệ thống dây điện.

Tham khảo