wiring
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɑɪ.riɳ/
Động từ
wiring
Chia động từ
wire
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wire | |||||
| Phân từ hiện tại | wiring | |||||
| Phân từ quá khứ | wired | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wire | wire hoặc wirest¹ | wires hoặc wireth¹ | wire | wire | wire |
| Quá khứ | wired | wired hoặc wiredst¹ | wired | wired | wired | wired |
| Tương lai | will/shall² wire | will/shall wire hoặc wilt/shalt¹ wire | will/shall wire | will/shall wire | will/shall wire | will/shall wire |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wire | wire hoặc wirest¹ | wire | wire | wire | wire |
| Quá khứ | wired | wired | wired | wired | wired | wired |
| Tương lai | were to wire hoặc should wire | were to wire hoặc should wire | were to wire hoặc should wire | were to wire hoặc should wire | were to wire hoặc should wire | were to wire hoặc should wire |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wire | — | let’s wire | wire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
wiring /ˈwɑɪ.riɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wiring”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)