wording

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜː.diɳ/

Động từ[sửa]

wording

  1. Phân từ hiện tại của word

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

wording /ˈwɜː.diɳ/

  1. Sự viết ra, cách viết; cách diễn tả.
    a different wording might make the meaning clearer — viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
  2. Lời, từ.

Tham khảo[sửa]