Bước tới nội dung

wording

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜː.diɳ/

Động từ

[sửa]

wording

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "word" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wording /ˈwɜː.diɳ/

  1. Sự viết ra, cách viết; cách diễn tả.
    a different wording might make the meaning clearer — viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
  2. Lời, từ.

Tham khảo

[sửa]