wording
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɜː.diɳ/
Động từ
[sửa]wording
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "word" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]word
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to word | |||||
Phân từ hiện tại | wording | |||||
Phân từ quá khứ | worded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | word | word hoặc wordest¹ | words hoặc wordeth¹ | word | word | word |
Quá khứ | worded | worded hoặc wordedst¹ | worded | worded | worded | worded |
Tương lai | will/shall² word | will/shall word hoặc wilt/shalt¹ word | will/shall word | will/shall word | will/shall word | will/shall word |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | word | word hoặc wordest¹ | word | word | word | word |
Quá khứ | worded | worded | worded | worded | worded | worded |
Tương lai | were to word hoặc should word | were to word hoặc should word | were to word hoặc should word | were to word hoặc should word | were to word hoặc should word | were to word hoặc should word |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | word | — | let’s word | word | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]wording /ˈwɜː.diɳ/
- Sự viết ra, cách viết; cách diễn tả.
- a different wording might make the meaning clearer — viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
- Lời, từ.
Tham khảo
[sửa]- "wording", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)