worse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]![]() |
Tính từ
[sửa]worse (cấp so sánh của bad)
Phó từ
[sửa]worse (cấp so sánh của badly)
- Xấu hơn, kém hơn.
- he has been taken worse — bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn)
- Tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn.
- it's raining worse than ever — mưa chưa bao giờ dữ như thế này
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]worse
- Cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn.
- there was worse to come — còn có những cái xấu hơn sẽ đến
- Tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn.
- a change for the worse — sự thay đổi xấu đi
- to go from bad to worse — ngày càng xấu hơn
- (The worse) Sự thua cuộc.
- to have the worse — bị thua
- to put to the worse — thắng
Tham khảo
[sửa]- "worse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)