Bước tới nội dung

wreathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

wreathe ngoại động từ /ˈrið/

  1. Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    mountain wreathed with clouds — núi có mây vờn quanh
    face wreathed in smiles — mặt tươi cười
  2. Vấn quanh, quấn chặt.
    to wreathe one's arms round someone — ôm chặt ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

wreathe nội động từ /ˈrið/

  1. Cuộn lại (con rắn).
  2. Lên cuồn cuộn (khói).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]