Bước tới nội dung

yearning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɜː.niɳ/

Danh từ

[sửa]

yearning /ˈjɜː.niɳ/

  1. (+ after, for) Sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì).
  2. (+ to, towards) Sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại.

Động từ

[sửa]

yearning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "yearn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

yearning /ˈjɜː.niɳ/

  1. Khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì).
  2. Thương mến; thương cảm, thương hại.

Tham khảo

[sửa]