Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ku:xin
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:xin
Dòng 47: Dòng 47:


[[en:xin]]
[[en:xin]]
[[ko:xin]]
[[ku:xin]]
[[ku:xin]]
[[nl:xin]]
[[nl:xin]]

Phiên bản lúc 07:01, ngày 17 tháng 7 năm 2010

Tiếng Anh

Danh từ

xin

  1. Như Hsin.

Danh từ

xin

  1. Như Hsin.

Tham khảo

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xin

  1. Tỏ ý muốn người khác cho cái gì hoặc cho phép làm điều gì.
    Xin tiền.
    Xin nghỉ học.
    Xin phát biểu.
  2. Từ dùng đầu lời yêu cầu, lời mời mọc, tỏ ý lịch sự, khiêm nhường.
    Xin đến đúng giờ.
    Xin tự giới thiệu.
    Xin trân trọng cảm tạ.

Dịch

Tham khảo