Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
{{-cmn-}} |
{{-cmn-}} |
||
⚫ | |||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě (tie<sup>3</sup>) |
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě (tie<sup>3</sup>) |
||
Dòng 13: | Dòng 15: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
⚫ | |||
'''铁''' |
'''铁''' |
||
# [[sắt|Sắt]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong [[bảng]] [[tuần hoàn]] nguyên tố có [[ký hiệu]] [[Fe]] và [[số]] [[hiệu]] [[nguyên tử]] bằng 26. |
# [[sắt|Sắt]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong [[bảng]] [[tuần hoàn]] nguyên tố có [[ký hiệu]] [[Fe]] và [[số]] [[hiệu]] [[nguyên tử]] bằng 26. |
||
Dòng 21: | Dòng 22: | ||
* {{eng}}: [[iron]] |
* {{eng}}: [[iron]] |
||
{{giữa}} |
{{giữa}} |
||
* {{spa}}: [[hierro]] {{m}} |
|||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
Phiên bản lúc 05:32, ngày 21 tháng 1 năm 2007
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
- Phiên âm Hán-Việt: thiết
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: [[鐵]]
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
铁
Dịch
Tính từ
铁