Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8: Dòng 8:


{{-cmn-}}
{{-cmn-}}
[[Hình:Fe,26.jpg|nhỏ|phải|铁]]

{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě (tie<sup>3</sup>)
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: tiě (tie<sup>3</sup>)
Dòng 13: Dòng 15:


{{-noun-}}
{{-noun-}}
[[Hình:Fe-TableImage.png|nhỏ|铁]]
'''铁'''
'''铁'''
# [[sắt|Sắt]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong [[bảng]] [[tuần hoàn]] nguyên tố có [[ký hiệu]] [[Fe]] và [[số]] [[hiệu]] [[nguyên tử]] bằng 26.
# [[sắt|Sắt]]: [[nguyên tố]] [[hóa học]] trong [[bảng]] [[tuần hoàn]] nguyên tố có [[ký hiệu]] [[Fe]] và [[số]] [[hiệu]] [[nguyên tử]] bằng 26.
Dòng 21: Dòng 22:
* {{eng}}: [[iron]]
* {{eng}}: [[iron]]
{{giữa}}
{{giữa}}
* {{spa}}: [[hierro]] {{m}}
{{cuối}}
{{cuối}}



Phiên bản lúc 05:32, ngày 21 tháng 1 năm 2007

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Sắt: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fesố hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

Tính từ

  1. Cứng, chắc, khó thay đổi.

Dịch