Bước tới nội dung

đì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗi̤˨˩ɗi˧˧ɗi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗi˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

đì

  1. (Thgt.) . Bìu dái.
    Bệnh sa đì.

Động từ

[sửa]

đì

  1. (Thgt.) . Mắng nặng lời.
    Bị đì một trận.

Tham khảo

[sửa]