乖
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乖 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: guāi (guai1)
- Phiên âm Hán-Việt: quai
- Chữ Hangul: 괴
phồn. | 乖 | |
---|---|---|
giản. # | 乖 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]乖
- Ngang ngược, chống đối, nổi loạn.
- 乖戾 - trái lẽ thường.
- Khôn ngoan, sắc sảo, tinh ranh.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaj˧˧ kwaːj˧˧ | kwaj˧˥ kwaːj˧˥ | waj˧˧ waːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaj˧˥ kwaːj˧˥ | kwaj˧˥˧ kwaːj˧˥˧ |