戾
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戾 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 戶 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
戾
Danh từ[sửa]
戾
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
戾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwi˧˧ lḛʔ˨˩ | lwi˧˥ lḛ˨˨ | lwi˧˧ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwi˧˥ le˨˨ | lwi˧˥ lḛ˨˨ | lwi˧˥˧ lḛ˨˨ |