也
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
也 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: yě (ye3)
- Phiên âm Hán-Việt: dã
- Chữ Hangul: 야
Tiếng Quan Thoại
[sửa]phồn. | 也 | |
---|---|---|
giản. # | 也 |
Phó từ
[sửa]也
Thán từ
[sửa]也
- Từ cuối câu để chỉ sự khẳng định mạnh.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
也 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔa˧˥ za̰ː˧˩˧ zaʔa˧˥ za̰ːʔ˨˩ zaʔa˧˥ | ʐaː˧˩˨ ʐaː˧˩˨ jaː˧˩˨ ja̰ː˨˨ jaː˧˩˨ | ɹaː˨˩˦ ɹaː˨˩˦ jaː˨˩˦ jaː˨˩˨ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹa̰ː˩˧ ɹaː˧˩ ɟa̰ː˩˧ ɟaː˨˨ ɟa̰ː˩˧ | ɹaː˧˩ ɹaː˧˩ ɟaː˧˩ ɟa̰ː˨˨ ɟaː˧˩ | ɹa̰ː˨˨ ɹa̰ːʔ˧˩ ɟa̰ː˨˨ ɟa̰ː˨˨ ɟa̰ː˨˨ |