Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+706B, 火
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-706B

[U+706A]
CJK Unified Ideographs
[U+706C]
U+2F55, ⽕
KANGXI RADICAL FIRE

[U+2F54]
Kangxi Radicals
[U+2F56]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 00” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lửa.
phồn.
giản. #

Động từ

[sửa]

  1. Đốt, thiêu, cháy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hỏa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧hwaː˧˩˨hwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩hwa̰ʔ˧˩