Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B0D, 鬍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B0D

[U+9B0C]
CJK Unified Ideographs
[U+9B0E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “髟 09” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Râu mép, ria.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hồ, râu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ zəw˧˧ho˧˧ ʐəw˧˥ho˨˩ ɹəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ ɹəw˧˥ho˧˧ ɹəw˧˥˧