Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B0E, 鬎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B0E

[U+9B0D]
CJK Unified Ideographs
[U+9B0F]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bệnh chốc đầu.
  2. Bệnh ghẻ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰïk˧˥tʰḭ̈t˩˧tʰɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰïk˩˩tʰḭ̈k˩˧