all

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

all

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

all /ˈɔl/

  1. Tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi.
    all my life — suốt đời tôi, trọn đời tôi
    all day — suốt ngày
    with all speed — hết tốc độ
    for all that — mặc dù tất cả những cái đó
    all Vietnam — toàn nước Việt Nam
    in all respects — về mọi phương diện

Danh từ[sửa]

all /ˈɔl/

  1. Tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ.
    all of us — tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta
    all is over! — thế là xong tất cả!
    all are unanimous to vote — tất cả đều nhất trí bầu
    that's all I know — đó là tất cả những điều tôi biết
    all but he — tất cả trừ nó ra

Thành ngữ[sửa]

  • above all: Xem Above
  • after all: Xem After
  • all but:
    1. Gần như, hầu như, suýt.
      all but impossible — gần như không thể làm được
      he was all but drowned — hắn suýt chết đuối
  • all and sundry: Toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một.
  • all one:
    1. Cũng vậy thôi.
      it's all one to me — đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi
      at all — chút nào, chút nào chăng
      I don't know him at all — tôi không biết hắn ta một chút nào
      in all — tổng cộng, tất cả, cả thảy
  • not at all:
    1. Không đâu, không chút nào.
    2. Không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình).
  • nothing at all: Không một chút nào, không một gì.
  • once for all: Xem Once
  • one and all: Tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì.

Phó từ[sửa]

all /ˈɔl/

  1. Hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn.
    to be dressed all in white — mặc toàn trắng
    that's all wrong — cái đó sai cả rồi

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]