save

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ[sửa]

save (số nhiều saves)

  1. (Thể dục, thể thao) Sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá).

Ngoại động từ[sửa]

save ngoại động từ

  1. Cứu nguy.
    to save somebody from drowning — cứu ai khỏi chết đuối
    to save the situation — cứu vãn tình thế
  2. (Thể dục, thể thao) Phá bóng cứu nguy.
  3. (Tôn giáo) Cứu vớt.
    to save someone's soul — cứu vớt linh hồn ai
  4. Để dành, tiết kiệm.
    to save money — để dành tiền
    to save one's strength — giữ sức
  5. Tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải
    his secretary saved him much time — người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian
    soap saves rubbing — có xà phòng thì đỡ phải vò
  6. Kịp, đuổi kịp.
    he wrote hurriedly to save the post — anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện
  7. (Máy tính) Lưu trữ (thông tin, tập tin...).
    to save a file — lưu tập tin (xuống dĩa mềm)

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

  1. to save one's bacon: Cứu lấy cái thần xác mình.
  2. to save one's breath: Làm thinh.
  3. to save one's face: Xem face
  4. saving your respect: Xin mạn phép ông.
  5. you may save your pains (trouble): Anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì.
  6. a stitch in time saves nine: Xem stitch

Từ dẫn xuất[sửa]

Nội động từ[sửa]

save nội động từ

  1. Tằn tiện, tiết kiệm.
    a saving housekeeper — một người nội trợ tằn tiện
    he has never saved — hắn chả bao giờ tiết kiệm
  2. Bảo lưu.
    saving clause — điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm

Chia động từ[sửa]

Giới từ[sửa]

save

  1. (+ for) Trừ ra, ngoài ra.
    Save for the reactionary, all are for social progress. — trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

Liên từ[sửa]

save

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trừ phi, trừ khi, nếu không.

Tham khảo[sửa]