âm thoa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əm˧˧ tʰwaː˧˧ | əm˧˥ tʰwaː˧˥ | əm˧˧ tʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˥ tʰwa˧˥ | əm˧˥˧ tʰwa˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]âm thoa
- Thanh kim loại dễ rung, hình chữ U, khi gõ phát ra một âm đơn có tần số nhất định, thường dùng để lấy âm chuẩn.
Tham khảo
[sửa]- "âm thoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)