Bước tới nội dung

ùm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ṳm˨˩um˧˧um˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
um˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

[sửa]

ùm trgt.

  1. Nói tiếng rơi mạnh xuống nước.
    Nhảy ùm xuống ao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]