喑
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喑 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): ngam6 / jam1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ
- Tongyong Pinyin: yin
- Wade–Giles: yin1
- Yale: yīn
- Gwoyeu Romatzyh: in
- Palladius: инь (inʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: ngam6 / jam1
- Yale: ngahm / yām
- Cantonese Pinyin: ngam6 / jam1
- Guangdong Romanization: ngem6 / yem1
- Sinological IPA (key): /ŋɐm²²/, /jɐm⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]喑
Động từ
[sửa]喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ
[sửa]喑
- Sự câm.
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]喑
Tính từ
[sửa]喑
- Bị điếc.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Động từ
[sửa]喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ
[sửa]喑
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]喑
- 拾喑𱙊鸡尊否平喑蕡大棟
Síp ám nựa cáy ton, bấu phính ám bon đại đống- Mười miếng thịt gà thiến không bằng một miếng khoai môn đại đống
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
[sửa]喑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Tráng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Sawndip: imq
Động từ
[sửa]喑
Tính từ
[sửa]喑
- No.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 喑
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Động từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Tày
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Tráng
- Động từ tiếng Tráng
- Tính từ tiếng Tráng