喑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喑 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
喑
Động từ[sửa]
喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ[sửa]
喑
- Sự câm.
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 喑 – xem 瘖 (“tv”). (Ký tự 喑, là dạng giản thể của 瘖.) |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
喑
Tính từ[sửa]
喑
- Bị điếc.
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Động từ[sửa]
喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ[sửa]
喑
Tiếng Tày[sửa]
Danh từ[sửa]
喑
- 拾喑𱙊鸡尊否平喑蕡大棟
Síp ám nựa cáy ton, bấu phính ám bon đại đống- Mười miếng thịt gà thiến không bằng một miếng khoai môn đại đống
Tham khảo[sửa]
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, chủ biên, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
喑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Tráng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Sawndip: imq
Động từ[sửa]
喑
Tính từ[sửa]
喑
- No.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Chinese terms with uncreated forms
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Động từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Tày
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Tráng
- Động từ tiếng Tráng
- Tính từ tiếng Tráng