喑
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喑 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): ngam6 / jam1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ
- Bính âm thông dụng: yin
- Wade–Giles: yin1
- Yale: yīn
- Quốc ngữ La Mã tự: in
- Palladius: инь (inʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: ngam6 / jam1
- Yale: ngahm / yām
- Bính âm tiếng Quảng Đông: ngam6 / jam1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: ngem6 / yem1
- IPA Hán học (ghi chú): /ŋɐm²²/, /jɐm⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]喑
Động từ
[sửa]喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ
[sửa]喑
- Sự câm.
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 喑 – xem 瘖 (“tv”). (Ký tự này là dạng giản thể của 瘖). |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]喑
Tính từ
[sửa]喑
- Bị điếc.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Động từ
[sửa]喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ
[sửa]喑
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]喑
- 拾喑𱙊鸡尊否平喑蕡大棟
Síp ám nựa cáy ton, bấu phính ám bon đại đống- Mười miếng thịt gà thiến không bằng một miếng khoai môn đại đống
Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
[sửa]喑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Tráng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Sawndip: imq
Động từ
[sửa]喑
Tính từ
[sửa]喑
- No.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 喑
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Động từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Tày
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Tráng
- Động từ tiếng Tráng
- Tính từ tiếng Tráng