Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trample”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:trample
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:trample, kn:trample
Dòng 30: Dòng 30:


[[en:trample]]
[[en:trample]]
[[et:trample]]
[[fa:trample]]
[[fa:trample]]
[[fr:trample]]
[[fr:trample]]
Dòng 35: Dòng 36:
[[io:trample]]
[[io:trample]]
[[ja:trample]]
[[ja:trample]]
[[kn:trample]]
[[ml:trample]]
[[ml:trample]]
[[my:trample]]
[[my:trample]]

Phiên bản lúc 10:46, ngày 30 tháng 1 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtræm.pəl/

Danh từ

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Sự giậm (chân); tiếng giậm (chân).
    the trample of heavy feet — tiếng giậm chân nặng nề
  2. (Nghĩa bóng) Sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo.

Động từ

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Giậm chân.
  2. Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát.
    to trample (down) the flowers — giẫm nát hoa
  3. (Nghĩa bóng) Chà đạp, giày xéo.
    to trample on justice — chà đạp lên công lý

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo