Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yếu tố”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm fr:yếu tố |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
* tiếng Anh: [[factor]], [[element]] |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 23:27, ngày 16 tháng 11 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ to˧˥ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ | iəw˧˥ to˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ to˩˩ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ |
Danh từ
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố. Con người là yếu tố quyết định.
Dịch
Tham khảo
- "yếu tố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)