Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yếu tố”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Bot: Thêm chr:yếu tố |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[chr:yếu tố]] |
|||
[[fr:yếu tố]] |
[[fr:yếu tố]] |
||
[[ja:yếu tố]] |
[[ja:yếu tố]] |
Phiên bản lúc 13:08, ngày 6 tháng 9 năm 2015
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ to˧˥ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ | iəw˧˥ to˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ to˩˩ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ |
Danh từ
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố. Con người là yếu tố quyết định.
Dịch
Tham khảo
- "yếu tố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)