Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trầy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|ầ|y}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|ầ|y}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[持]]: [[trờ]], [[giầy]], [[trì]], [[ghì]], [[nghỉ]], [[trầy]], [[chì]], [[chày]] |
|||
*[[池]]: [[trề]], [[trì]], [[đìa]], [[trầy]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[淶]]: [[rài]], [[rợi]], [[lầy]], [[rơi]], [[lơi]], [[lây]], [[lai]], [[rời]], [[sùi]], [[trây]], [[trầy]], [[rai]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
Dòng 19: | Dòng 26: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 10:44, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /cɜj21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
trầy
- Sầy.
- Trầy da.
Tham khảo
- "trầy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)