đại dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

đại dương

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ zɨəŋ˧˧ɗa̰ːj˨˨ jɨəŋ˧˥ɗaːj˨˩˨ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ tiếng Trung Quốc 大洋, từ (đại, “lớn”) + (dương, “biển”).

Danh từ[sửa]

đại dương

  1. Biển rất to giữa những lục địa.

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]