Bước tới nội dung

скидывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скинуть)

  1. Ném... xuống, vứt... xuống, quẳng... xuống, hất... xuống; перен. (свергать) vứt bỏ, lật đỗ, lật nhào, quật nhào, đánh đổ, hạ.
  2. (thông tục)(снимать) cất, tháo, cỡi, tung, tháo
  3. (лишаться чего-л. ) rụng, trút, lột; перен. vứt bỏ
    скинуть шапку — cất mũ
  4. (thông tục)(уменшать) hạ, giảm, hạ. . . bớt, giảm bớt
  5. (thông tục)(сбалять в цене) hạ giá, giảm giá

Tham khảo

[sửa]