ย
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ย (y)
- Chữ thứ 34 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ yo yak (dạ-xoa).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Y y |
---|---|
Miến | ယ |
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (ya)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨿ ᩀ |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 34 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- ย้อน ― vì
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (y)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- ยูม ― yum ― nhà
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Y y |
---|---|
Lào | ຢ |
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ยาย ― yai ― lây nhiễm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 757
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ย |
---|---|
Lanna | ᨿ ᩀ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (y/ny)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ย่าง ― yaang ― đi bộ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (y)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ย |
---|---|
Khmer | យ |
Lào | ຢ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- เตีย ― tia ― hoa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦍ (y) |
---|---|
Thái | ย |
Lanna | ᨿ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (y)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (ya)
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]ย (ya) gđ
Đại từ
[sửa]ย (ya) gt
Danh từ
[sửa]ย gđ
- Chữ Pali 'y'.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- য (Assamese)
- ᬬ (Balinese)
- য (chữ Bengal)
- 𑰧 (Bhaiksuki)
- 𑀬 (Brahmi)
- ယ (Myanmar)
- य (Devanagari)
- ય (Gujarati)
- ਯ (Gurmukhi)
- 𑌯 (Grantha)
- ꦪ (Java)
- ಯ (Kannada)
- យ (Khmer)
- ຍ (Lao)
- യ (Malayalam)
- ᠶᠠ (Manchu)
- 𑘧 (Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧇 (Nandinagari)
- 𑐫 (Newa)
- ଯ (Odia)
- ꢫ (Saurashtra)
- 𑆪 (Sharada)
- 𑖧 (Siddham)
- ය (Sinhalese)
- 𑩻 (Soyombo)
- య (Telugu)
- ཡ (Tibetan)
- 𑒨 (Tirhuta)
- 𑨪 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (ya)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ย (ya) thân từ, gđ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (ya)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- โยชูวา ― yochūwā ― Giô-suê
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ယ |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (ya)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
- ย่ ― yà ― 5
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Y y |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ย y | ||
Âm vị | ยอ y ɒ | ยอ ยัก y ɒ y ạ k | |
Chuyển tự | Paiboon | yɔɔ | yɔɔ yák |
Viện Hoàng gia | yo | yo yak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jɔː˧/(V) | /jɔː˧.jak̚˦˥/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ย (yɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Song
[sửa]Thái Việt | ꪤ |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (yo)
- Chữ cái thứ 15 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Y y |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ย (y)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เยเลมี ― Ye^le^mi ― Giê-rê-mi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Mục từ tiếng Bắc Thái yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có mã chữ viết thừa
- Danh từ tiếng Pali dùng Thai
- Danh từ giống đực tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Thai
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Thơ/Tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/ak̚
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Song
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ugong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa