ย
Chữ Thái[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
Mô tả[sửa]
ย (y)
- Chữ thứ 34 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ yo yak (dạ-xoa).
Tiếng Akha[sửa]
Latinh | Y y |
---|---|
Miến | ယ |
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (ya)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Bắc Thái[sửa]
Lanna | ᨿ ᩀ |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
- Chữ cái thứ 34 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- ย้อน ― vì
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- ยูม ― yum ― nhà
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo[sửa]
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Bru[sửa]
Latinh | Y y |
---|---|
Lào | ຢ |
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ยาย ― yai ― lây nhiễm
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 757
Tiếng Isan[sửa]
Thái | ย |
---|---|
Lanna | ᨿ ᩀ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y/ny)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ย่าง ― yaang ― đi bộ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy[sửa]
Thái | ย |
---|---|
Khmer | យ |
Lào | ຢ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
Tiếng Lawa Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lawa Tây[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- เตีย ― tia ― hoa
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lự[sửa]
Tày Lự | ᦍ (y) |
---|---|
Thái | ย |
Lanna | ᨿ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lự) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyah Kur[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo[sửa]
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali[sửa]
Chữ viết khác[sửa]
Các cách viết khác
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (ya)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Đại từ[sửa]
ย (ya) gđ
Đại từ[sửa]
ย (ya) gt
Danh từ[sửa]
ย gđ
- Chữ Pali 'y'.
Tiếng Phạn[sửa]
Chữ viết khác[sửa]
Các chữ viết khác
- य ( hệ chữ Devanagari)
- ᬬ ( hệ chữ Balinese)
- য ( hệ chữ Assamese)
- য ( hệ chữ Bengali)
- 𑰧 ( hệ chữ Bhaiksuki)
- 𑀬 ( hệ chữ Brahmi)
- 𑌯 ( hệ chữ Grantha)
- ય ( hệ chữ Gujarati)
- ਯ ( hệ chữ Gurmukhi)
- ꦪ ( hệ chữ Javanese)
- យ ( hệ chữ Khmer)
- ಯ ( hệ chữ Kannada)
- ຍ ( hệ chữ Lao)
- യ ( hệ chữ Malayalam)
- 𑘧 ( hệ chữ Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ ( hệ chữ Mongolian)
- ᠶᠠ ( hệ chữ Manchu)
- ယ ( hệ chữ Burmese)
- 𑧇 ( hệ chữ Nandinagari)
- 𑐫 ( hệ chữ Newa)
- ଯ ( hệ chữ Oriya)
- ꢫ ( hệ chữ Saurashtra)
- 𑆪 ( hệ chữ Sharada)
- 𑖧 ( hệ chữ Siddham)
- ය ( hệ chữ Sinhalese)
- య ( hệ chữ Telugu)
- ཡ ( hệ chữ Tibetan)
- 𑒨 ( hệ chữ Tirhuta)
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (ya)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Danh từ[sửa]
ย (ya) dạng gốc từ, gđ
- (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
- Danh tiếng.
- Xe ngựa.
- Ánh sáng.
- Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
- Hành động tham gia, gia nhập,...
Tham khảo[sửa]
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pwo Bắc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (ya)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- โยชูวา ― yochūwā ― Giô-suê
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo[sửa]
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, โยชูวา 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông[sửa]
Miến | ယ |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (ya)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
- ย่ ― yà ― 5
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Saek[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Tay Dọ[sửa]
Việt | Y y |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Thái[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ย</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ย</span>” bên trên.
Cách phát âm[sửa]
Chính tả | ย y | ||
Âm vị | ยอ y ɒ | ยอ ยัก y ɒ y ạ k | |
Chuyển tự | Paiboon | yɔɔ | yɔɔ yák |
Viện Hoàng gia | yo | yo yak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jɔː˧/(V) | /jɔː˧.jak̚˦˥/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái[sửa]
ย (yɔɔ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Tống[sửa]
Thái Việt | ꪤ |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (yo)
- Chữ cái thứ 15 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Thái Tống) ก ค, ข ฆ, หง ง, จ ช, ซ ส, หญ ญ, ต ท, ถ ธ, หน น, บ บ้, ป ฟ, ผ ภ, ฝ ฟ, หม ม, หย ย, หล ล, หว ว, ห ฮ, อ อ๊
Tiếng Thavưng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Thavưng) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ugong[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (cần chuyển tự) (y)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ưu Miền[sửa]
Latinh | Y y |
---|---|
Thái | ย |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ย (y)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เยเลมี ― Ye^le^mi ― Giê-rê-mi
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เยเลมี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ye^le^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Akha
- tiếng Akha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- tiếng Akha links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- tiếng Bắc Thái terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- tiếng Bắc Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bắc Thái links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- tiếng Bisu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Eastern Bru terms in nonstandard scripts
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Eastern Bru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Eastern Bru links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Isan
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Isan
- tiếng Isan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Isan links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- tiếng Khmer Surin entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khmer Surin links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Kuy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Kuy links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- tiếng Lawa Đông terms in nonstandard scripts
- tiếng Lawa Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lawa Đông links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- tiếng Lawa Tây terms in nonstandard scripts
- tiếng Lawa Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lawa Tây links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- tiếng Lự entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lự links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- tiếng Nyah Kur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Danh từ tiếng Pali dùng hệ chữ Thai
- Danh từ giống đực tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phạn links with redundant wikilinks
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng hệ chữ Thai
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Thơ/Tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- tiếng Phu Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phu Thái links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- tiếng Pwo Bắc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- tiếng Saek terms in nonstandard scripts
- tiếng Saek entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Saek links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header
- tiếng Tay Dọ links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Thái
- tiếng Thái links with redundant alt parameters
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/ak̚
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Thái links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- tiếng Thái Tống entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- tiếng Thavưng entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Thavưng links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Từ tiếng Ugong yêu cầu chuyển tự
- tiếng Ugong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ugong links with redundant wikilinks
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ưu Miền có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ưu Miền links with redundant wikilinks