দ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]দ (ca)
- Chữ Bengal da.
Tiếng Assam
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Prakrit 𑀤𑀳 (daha), từ tiếng Phạn দ্ৰহ (draha, “hồ sâu”). Đồng nguyên với tiếng Bengal দহ (doho, “hồ, bể”), tiếng Oriya ଦହ (dôhô, “hồ, đầm, bùn”), tiếng Nepal दह (daha, “ao tự nhiên”), tiếng Bhojpur 𑂠𑂯 (dah) / दह (dah, “hồ”), tiếng Hindustan دہ / दह (dah, “bể sâu”), tiếng Sinhala දහ (daha, “hồ, ao”), tiếng Pali daha (“ao, hồ”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (do)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tính từ
[sửa]দ (do)
- Sâu.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 284
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (d)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- দব ― daba ― dừa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | দ |
---|---|
Newa | 𑐡 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (do)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- দক্ষিণ আফ্রিকা ― dokhin aphrika ― Nam Phi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 569
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (dô)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- দশ ― dôś ― số mười
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | द (do) |
---|---|
Latinh | D d |
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (do)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | দ |
---|---|
Ả Rập | د |
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (dô)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- বাংলাদেশ ― bangladesh ― Bangladesh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]Bengal | দ |
---|---|
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- দিম ― dima ― kêu vo vo
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (dô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢴 𑣔 |
---|---|
Devanagari | द |
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Latinh | D d |
Telugu | ద |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (d)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- দনিএল ― daniel ― Daniel
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Assam | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 63
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (d)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- দাবা ― daba ― cờ vua
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | দ |
---|---|
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (dô)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- দক্ ― dok ― số sáu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 31
Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯗ (da) |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
- দম্ ― ꯗꯝ (dam) ― năng lượng, sức bền
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 95
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
- দাঃ ― dāḥ ― nước
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (ca)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- মংন্রু ― mandru ― thuốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
- বোদ ― boda ― con rắn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬤ (Balinese)
- 𑰟 (Bhaiksuki)
- 𑀤 (Brahmi)
- ဒ (Myanmar)
- द (Devanagari)
- દ (Gujarati)
- ਦ (Gurmukhi)
- 𑌦 (Grantha)
- ꦢ (Java)
- ದ (Kannada)
- ទ (Khmer)
- ທ (Lao)
- ദ (Malayalam)
- ᡩᠠ (Manchu)
- 𑘟 (Modi)
- ᢑᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦿 (Nandinagari)
- 𑐡 (Newa)
- ଦ (Odia)
- ꢣ (Saurashtra)
- 𑆢 (Sharada)
- 𑖟 (Siddham)
- ද (Sinhalese)
- 𑩭 (Soyombo)
- ద (Telugu)
- ท (Thai)
- ད (Tibetan)
- 𑒠 (Tirhuta)
- 𑨛 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- দাযূদ্ ― dāyūd ― David
Xem thêm
[sửa]Tính từ
[sửa]দ (da) thân từ
- Dạng Assamese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | দ |
---|---|
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (do)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- দলং ― doloṅ ― cây cầu
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong দ, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴊 |
---|---|
Ả Rập | د ض |
Miến | ဒ |
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱫ (t’) |
---|---|
Devanagari | দ |
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (d)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠖ (do) |
---|---|
Bengal | দ |
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (do)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (dô)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- বন্দনা ― bawndawna ― xin chào
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Toto
[sửa]Bengal | দ |
---|---|
Toto | 𞊓 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (dȯ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Toby Anderson (biên tập viên) (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | د (d) |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]দ (d)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Assam
- Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Prakrit
- Từ tiếng Assam gốc Prakrit
- Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Assam gốc Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Tính từ tiếng Assam
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koch
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Tính từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn dùng Assamese
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet
- Mục từ tiếng Sylhet có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Toto
- Mục từ tiếng Toto có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Toto
- Định nghĩa mục từ tiếng Toto có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng