द
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]द (da)
- Chữ Devanagari da.
Xem thêm
[sửa]Chữ ghép:
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬛 (d) |
---|---|
Gujarat | દ |
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (d)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | د |
---|---|
Tạng | ད (da) |
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Gujarat | દ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Kaithi | 𑂙 (ḍa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong द, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Latinh | D d |
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (do)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Oriya | ଦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
- दनुवारी ― danuwārī ― tiếng Danuwar
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Takri | 𑚛 |
Dogri | 𑠛 |
Nastaliq | د |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- दस्सना ― dassanā ― kể, trình diễn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Kaithi | 𑂙 |
Newa | 𑐡 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢴 𑣔 |
---|---|
Devanagari | द |
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Latinh | D d |
Telugu | ద |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 4 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | د (d) |
---|---|
Devanagari | द |
Sharada | 𑆢 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 47
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Kannada | ದ (da) |
Malayalam | ദ (da) |
Ả Rập | د |
Latinh | D d |
Brahmi | 𑀤 |
Modi | 𑘟 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 55
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Takri | 𑚛 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 10
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong च, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Tirhuta | 𑒠 |
Kaithi | 𑂙 |
Newa | 𑐡 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 300
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Modi | 𑘟 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 17 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- दुसरे महायुद्ध ― dusare mahāyuddha ― Chiến tranh thế giới thứ hai
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 208
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Ả Rập | چ |
Mahajan | 𑅥 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong द, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Trợ động từ
[sửa]द (da)
- Sẽ.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong D, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Newa | 𑐡 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 300
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐡 |
---|---|
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Takri | 𑚛 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- ओबेद ― obed ― nhân vật Ô-bết trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:5)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- দ (Assamese)
- ᬤ (Balinese)
- দ (chữ Bengal)
- 𑰟 (Bhaiksuki)
- 𑀤 (Brahmi)
- ဒ (Myanmar)
- દ (Gujarati)
- ਦ (Gurmukhi)
- 𑌦 (Grantha)
- ꦢ (Java)
- ದ (Kannada)
- ទ (Khmer)
- ທ (Lao)
- ദ (Malayalam)
- ᡩᠠ (Manchu)
- 𑘟 (Modi)
- ᢑᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦿 (Nandinagari)
- 𑐡 (Newa)
- ଦ (Odia)
- ꢣ (Saurashtra)
- 𑆢 (Sharada)
- 𑖟 (Siddham)
- ද (Sinhalese)
- 𑩭 (Soyombo)
- ద (Telugu)
- ท (Thai)
- ད (Tibetan)
- 𑒠 (Tirhuta)
- 𑨛 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tính từ
[sửa]द (da)
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 464
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | দ (do) |
---|---|
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (dô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong দ, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 41
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱫ (t’) |
---|---|
Devanagari | द |
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (d)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | د (d) |
---|---|
Devanagari | द |
Gurmukhi | ਦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ད (da) |
---|---|
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | د |
---|---|
Devanagari | द |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | د |
---|---|
Devanagari | द |
Sindh | 𑋏 |
Khojki | 𑈛 |
Gurmukhi | ਦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (d)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | द |
---|---|
Gujarat | દ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
- दीस् ― dīs ― mặt trời
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 6
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (da)
- Phụ âm thứ 17 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]द (dä)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong द, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Avesta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Danuwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Korku có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kullu
- Mục từ tiếng Kullu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kullu
- Định nghĩa mục từ tiếng Kullu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Trợ động từ
- Trợ động từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Định nghĩa mục từ tiếng Raute có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Saraiki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Shina có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng