Bước tới nội dung

ực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨ̰ʔk˨˩ɨ̰k˨˨ɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨk˨˨ɨ̰k˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ực

  1. Từ mô phỏng tiếng nuốt mạnh chất lỏng.
    Nuốt đánh ực một cái.
  2. Láy. Ừng ực. (ý liên tiếp)..
    Uống ừng ực.

Tham khảo

[sửa]