丅
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丅 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: hạ, há
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 一 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E05 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 下
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: xià (xia4)
- Wade–Giles: hsia4
Tính từ[sửa]
丅
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- bên dưới
- thấp kém hơn
Động từ[sửa]
丅
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).