Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+4E05, 丅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E05

[U+4E04]
CJK Unified Ideographs
[U+4E06]
Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. bên dưới
  2. bề dưới, có địa vị thấp kém hơn

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
bên dưới
thấp kém hơn

Động từ

[sửa]

  1. Xuống, đi xuống, đưa xuống
    - xuống núi
    - hạ cờ, cuốn cờ

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).