Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E04, 丄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E04

[U+4E03]
CJK Unified Ideographs
[U+4E05]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 01” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Trên cao, trên đỉnh.
    – bậc trên
  2. Bậc nhất, hạng cao nhất.

Trái nghĩa

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Đi lên.
    – đi lên

Trái nghĩa

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]


Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨tʰɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨tʰɨə̰ŋ˨˨