丄
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丄 |
Chữ Hán[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: thượng
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 一 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E04 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 上
Từ nguyên[sửa]
Đại triện | Tiểu triện |
---|---|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: shàng (shang4)
- Wade–Giles: shang4
Tính từ[sửa]
丄
Trái nghĩa[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Động từ[sửa]
丄
Trái nghĩa[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丄 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ | tʰɨə̰ŋ˨˨ | tʰɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˨˨ | tʰɨə̰ŋ˨˨ |