Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E04, 丄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E04

[U+4E03]
CJK Unified Ideographs
[U+4E05]

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Trên cao, trên đỉnh.
    – bậc trên
  2. Bậc nhất, hạng cao nhất.

Trái nghĩa

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Đi lên.
    – đi lên

Trái nghĩa

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]


Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨tʰɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨tʰɨə̰ŋ˨˨