丙
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丙 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tập tin:丙-bw.png |
- Bộ thủ: 一 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: bǐng (bing3)
- Wade–Giles: ping3
Danh từ[sửa]
丙
- Bính: chữ thứ năm trong thập can.
- Lửa (các nhà tu luyện xưa cho can bính thuộc hành hỏa, nên có nghĩa là lửa).
- 付丙 - cho vào lửa đốt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丙 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiəŋ˧˥ ɓïŋ˧˥ ɓəj˧˥ | ɓiə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈n˩˧ ɓə̰j˩˧ | ɓiəŋ˧˥ ɓɨn˧˥ ɓəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəŋ˩˩ ɓïŋ˩˩ ɓəj˩˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈ŋ˩˧ ɓə̰j˩˧ |