Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4EC7, 仇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EC7

[U+4EC6]
CJK Unified Ideographs
[U+4EC8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

câu, thù, cừu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˧ tʰṳ˨˩ ki̤w˨˩kəw˧˥ tʰu˧˧ kɨw˧˧kəw˧˧ tʰu˨˩ kɨw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˥ tʰu˧˧ kɨw˧˧kəw˧˥˧ tʰu˧˧ kɨw˧˧