伴
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伴 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 人 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4F34 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
伴
- Bạn, đồng chí.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔn˨˩ ɓɔ̰ʔn˨˩ ɣa̰ːʔn˨˩ ɓa̰ːʔn˨˩ ɓə̰ːʔn˨˩ faːn˧˥ | ja̰ːŋ˨˨ ɓɔ̰ŋ˨˨ ɣa̰ːŋ˨˨ ɓa̰ːŋ˨˨ ɓə̰ːŋ˨˨ fa̰ːŋ˩˧ | jaːŋ˨˩˨ ɓɔŋ˨˩˨ ɣaːŋ˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˨ ɓəːŋ˨˩˨ faːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːn˨˨ ɓɔn˨˨ ɣaːn˨˨ ɓaːn˨˨ ɓəːn˨˨ faːn˩˩ | va̰ːn˨˨ ɓɔ̰n˨˨ ɣa̰ːn˨˨ ɓa̰ːn˨˨ ɓə̰ːn˨˨ faːn˩˩ | va̰ːn˨˨ ɓɔ̰n˨˨ ɣa̰ːn˨˨ ɓa̰ːn˨˨ ɓə̰ːn˨˨ fa̰ːn˩˧ |