Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5085, 傅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5085

[U+5084]
CJK Unified Ideographs
[U+5086]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 10” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giáo viên, cán bộ giảng dạy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phụ, phu, phó

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ fu˧˧˧˥fṵ˨˨ fu˧˥ fɔ̰˩˧fu˨˩˨ fu˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ fu˧˥˩˩fṵ˨˨ fu˧˥˩˩fṵ˨˨ fu˧˥˧ fɔ̰˩˧