傘
Giao diện
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
- Phiên âm Hán-Việt: tán, tản
- Dữ liệu Unicode: U+5098 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 伞
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: sǎn (san3)
- Wade-Giles: san3
Danh từ
[sửa]傘
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
傘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːn˧˥ ta̰ːn˧˩˧ ta̤ːn˨˩ | ta̰ːŋ˩˧ taːŋ˧˩˨ taːŋ˧˧ | taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˦ taːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˩˩ taːn˧˩ taːn˧˧ | ta̰ːn˩˧ ta̰ːʔn˧˩ taːn˧˧ |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]傘 (かさ)
- Cái ô, cái dù.