力
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
力 |
Xem カ
Chữ Hán[sửa]
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 力 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: lì (li4)
- Wade–Giles: li4
Danh từ[sửa]
力
Dịch[sửa]
- khả năng
- uy thế
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
力 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨk˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ sɨ̰ʔt˨˩ sɨ̰ʔk˨˩ | ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ | ʂɨk˧˥ lɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨk˩˩ lɨk˨˨ ʂɨt˨˨ ʂɨk˨˨ | ʂɨk˩˩ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨ | ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨ |