Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi

Xem .

Chữ Hán[sửa]

U+529B, 力
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-529B

[U+529A]
CJK Unified Ideographs
[U+529C]
U+F98A, 力
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F98A

[U+F989]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F98B]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 力 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện

TK 16–11 TCN

TK 11–3 TCN


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Khả năng.
  2. Uy thế.

Dịch[sửa]

khả năng
uy thế

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sức, lực, sựt, sực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨk˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ sɨ̰ʔt˨˩ sɨ̰ʔk˨˩ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ʂɨk˧˥ lɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨk˩˩ lɨk˨˨ ʂɨt˨˨ ʂɨk˨˨ʂɨk˩˩ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨