Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Xem

Chữ Hán

[sửa]
U+529B, 力
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-529B

[U+529A]
CJK Unified Ideographs
[U+529C]
U+F98A, 力
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F98A

[U+F989]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F98B]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khả năng.
  2. Uy thế.

Dịch

[sửa]
khả năng
uy thế

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sức, lực, sựt, sực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨk˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ sɨ̰ʔt˨˩ sɨ̰ʔk˨˩ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ ʂɨ̰k˨˨ʂɨk˧˥ lɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨ ʂɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨk˩˩ lɨk˨˨ ʂɨt˨˨ ʂɨk˨˨ʂɨk˩˩ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨ʂɨ̰k˩˧ lɨ̰k˨˨ ʂɨ̰t˨˨ ʂɨ̰k˨˨