Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5531, 唱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5531

[U+5530]
CJK Unified Ideographs
[U+5532]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bài hát ngắn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xướng, xẵng, xắng, xang, sướng, xẳng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˥ saʔaŋ˧˥ saŋ˧˥ saːŋ˧˧ sɨəŋ˧˥ sa̰ŋ˧˩˧sɨə̰ŋ˩˧ saŋ˧˩˨ sa̰ŋ˩˧ saːŋ˧˥ ʂɨə̰ŋ˩˧ saŋ˧˩˨sɨəŋ˧˥ saŋ˨˩˦ saŋ˧˥ saːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥ saŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨəŋ˩˩ sa̰ŋ˩˧ saŋ˩˩ saːŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ saŋ˧˩sɨəŋ˩˩ saŋ˧˩ saŋ˩˩ saːŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ saŋ˧˩sɨə̰ŋ˩˧ sa̰ŋ˨˨ sa̰ŋ˩˧ saːŋ˧˥˧ ʂɨə̰ŋ˩˧ sa̰ʔŋ˧˩