Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55C4, 嗄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55C4

[U+55C3]
CJK Unified Ideographs
[U+55C5]

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Tính từ

  1. Khàn tiếng, khản tiếng.

Đồng nghĩa

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, sạ, hạ, a

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saː˧˥ sa̰ːʔ˨˩ ha̰ːʔ˨˩˧˧ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨˧˥ʂaː˧˥ ʂaː˨˩˨ haː˨˩˨˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaː˩˩ ʂaː˨˨ haː˨˨˧˥ʂaː˩˩ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨˧˥ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨˧˥˧