嗄
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 嗄 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: á (a2), shà (sha4)
- Wade–Giles: a2, sha4
Tính từ
嗄
Đồng nghĩa
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 嗄 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| saː˧˥ sa̰ːʔ˨˩ ha̰ːʔ˨˩ aː˧˧ | ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨ aː˧˥ | ʂaː˧˥ ʂaː˨˩˨ haː˨˩˨ aː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂaː˩˩ ʂaː˨˨ haː˨˨ aː˧˥ | ʂaː˩˩ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨ aː˧˥ | ʂa̰ː˩˧ ʂa̰ː˨˨ ha̰ː˨˨ aː˧˥˧ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 10 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Quan Thoại