Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+564C, 噌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-564C

[U+564B]
CJK Unified Ideographs
[U+564D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 12” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tung, tăng, tằng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ taŋ˧˧ ta̤ŋ˨˩tuŋ˧˥ taŋ˧˥ taŋ˧˧tuŋ˧˧ taŋ˧˧ taŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ taŋ˧˥ taŋ˧˧tuŋ˧˥˧ taŋ˧˥˧ taŋ˧˧