噌
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
噌 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]噌
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
噌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuŋ˧˧ taŋ˧˧ ta̤ŋ˨˩ | tuŋ˧˥ taŋ˧˥ taŋ˧˧ | tuŋ˧˧ taŋ˧˧ taŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuŋ˧˥ taŋ˧˥ taŋ˧˧ | tuŋ˧˥˧ taŋ˧˥˧ taŋ˧˧ |