Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+57A0, 垠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57A0

[U+579F]
CJK Unified Ideographs
[U+57A1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 06” ghi đè từ khóa trước, “馬38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngăn, hằn, ngần, ngấn, hàn, ngân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ ha̤n˨˩ ŋə̤n˨˩ ŋən˧˥ ha̤ːn˨˩ ŋən˧˧ŋaŋ˧˥ haŋ˧˧ ŋəŋ˧˧ ŋə̰ŋ˩˧ haːŋ˧˧ ŋəŋ˧˥ŋaŋ˧˧ haŋ˨˩ ŋəŋ˨˩ ŋəŋ˧˥ haːŋ˨˩ ŋəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ han˧˧ ŋən˧˧ ŋən˩˩ haːn˧˧ ŋən˧˥ŋan˧˥˧ han˧˧ ŋən˧˧ ŋə̰n˩˧ haːn˧˧ ŋən˧˥˧