Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+59DA, 姚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-59DA

[U+59D9]
CJK Unified Ideographs
[U+59DB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 06” ghi đè từ khóa trước, “鳥40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zew˧˧ ɗə̤w˨˩ ziəw˧˧ ziəw˧˧ ɗa̤ːw˨˩ zaːw˧˧ʐew˧˥ ɗəw˧˧ ʐiəw˧˥ jiəw˧˥ ɗaːw˧˧ jaːw˧˥ɹew˧˧ ɗəw˨˩ ɹiəw˧˧ jiəw˧˧ ɗaːw˨˩ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹew˧˥ ɗəw˧˧ ɹiəw˧˥ ɟiəw˧˥ ɗaːw˧˧ ɟaːw˧˥ɹew˧˥˧ ɗəw˧˧ ɹiəw˧˥˧ ɟiəw˧˥˧ ɗaːw˧˧ ɟaːw˧˥˧