寒
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
寒 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 宀 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5BD2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: hán (han2)
- Phiên âm Hán-Việt: hàn
- Chữ Hangul: 한
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
寒
- (Như) Chilli.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
寒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːn˨˩ | haːŋ˧˧ | haːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˧˧ |