崇
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
崇 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 山 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5D07 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 숭
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
崇
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
崇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤wŋ˨˩ sə̤wŋ˨˩ sṳŋ˨˩ suŋ˧˧ sə̤wŋ˨˩ suŋ˧˥ sṳŋ˨˩ | ʂawŋ˧˧ səwŋ˧˧ ʂuŋ˧˧ ʂuŋ˧˥ ʂəwŋ˧˧ sṵŋ˩˧ suŋ˧˧ | ʂawŋ˨˩ səwŋ˨˩ ʂuŋ˨˩ ʂuŋ˧˧ ʂəwŋ˨˩ suŋ˧˥ suŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂawŋ˧˧ səwŋ˧˧ ʂuŋ˧˧ ʂuŋ˧˥ ʂəwŋ˧˧ suŋ˩˩ suŋ˧˧ | ʂawŋ˧˧ səwŋ˧˧ ʂuŋ˧˧ ʂuŋ˧˥˧ ʂəwŋ˧˧ sṵŋ˩˧ suŋ˧˧ |