Bước tới nội dung

chong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨawŋ˧˧ʨawŋ˧˥ʨawŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨawŋ˧˥ʨawŋ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

chong

  1. Thắp đèn lâu trong đêm.
    Chong đèn, thêm rượu, còn dành tiệc vui (Tỳ bà hành)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Teressa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chong

  1. tàu thủy.

Tham khảo

[sửa]
  • Lurö Dictionary: Lurö (Nicobarese) - English - Hindi (2020). Anvita Abbi, Vysakh R.