弊
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 弊 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
弊
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 弊 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tḛʔ˨˩ te˧˥ zɛ̰˧˩˧ | tḛ˨˨ tḛ˩˧ jɛ˧˩˨ | te˨˩˨ te˧˥ jɛ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| te˨˨ te˩˩ ɟɛ˧˩ | tḛ˨˨ te˩˩ ɟɛ˧˩ | tḛ˨˨ tḛ˩˧ ɟɛ̰ʔ˧˩ | |