扈
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
扈 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 戶 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6248 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 호
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
扈
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
扈 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔ˨˩ hoʔo˧˥ | ho̰˨˨ ho˧˩˨ | ho˨˩˨ ho˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˨˨ ho̰˩˧ | ho̰˨˨ ho˧˩ | ho̰˨˨ ho̰˨˨ |