Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6280, 技
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6280

[U+627F]
CJK Unified Ideographs
[U+6281]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tài khéo léo; tính chất khéo léo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chia, ghẽ, chẻ, gầy, kẽ, kể, kỹ, , gảy, gãy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə˧˧ ɣɛʔɛ˧˥ ʨɛ̰˧˩˧ ɣə̤j˨˩ kɛʔɛ˧˥ kḛ˧˩˧ kiʔi˧˥ kiʔi˧˥ ɣa̰j˧˩˧ ɣaʔaj˧˥ʨiə˧˥ ɣɛ˧˩˨ ʨɛ˧˩˨ ɣəj˧˧˧˩˨ ke˧˩˨ ki˧˩˨ ki˧˩˨ ɣaj˧˩˨ ɣaj˧˩˨ʨiə˧˧ ɣɛ˨˩˦ ʨɛ˨˩˦ ɣəj˨˩˨˩˦ ke˨˩˦ ki˨˩˦ ki˨˩˦ ɣaj˨˩˦ ɣaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiə˧˥ ɣɛ̰˩˧ ʨɛ˧˩ ɣəj˧˧ kɛ̰˩˧ ke˧˩ kḭ˩˧ kḭ˩˧ ɣaj˧˩ ɣa̰j˩˧ʨiə˧˥ ɣɛ˧˩ ʨɛ˧˩ ɣəj˧˧˧˩ ke˧˩ ki˧˩ ki˧˩ ɣaj˧˩ ɣaj˧˩ʨiə˧˥˧ ɣɛ̰˨˨ ʨɛ̰ʔ˧˩ ɣəj˧˧ kɛ̰˨˨ kḛʔ˧˩ kḭ˨˨ kḭ˨˨ ɣa̰ʔj˧˩ ɣa̰j˨˨