Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+660F, 昏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-660F

[U+660E]
CJK Unified Ideographs
[U+6610]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 04” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hon, hón, hôn, hun

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔn˧˧ hɔn˧˥ hon˧˧ hun˧˧hɔŋ˧˥ hɔ̰ŋ˩˧ hoŋ˧˥ huŋ˧˥hɔŋ˧˧ hɔŋ˧˥ hoŋ˧˧ huŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔn˧˥ hɔn˩˩ hon˧˥ hun˧˥hɔn˧˥˧ hɔ̰n˩˧ hon˧˥˧ hun˧˥˧